Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo động


donner l'alerte; sonner l'alerte; alerter; sonner l'alarme
Alerter la police
báo động cho cảnh sát
còi báo động
sirène d'alerte
hiệu báo động
signal d'alarme
hiệu báo động giả
une fausse alerte
mực nước báo động
cote d'alerte



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.